Có 2 kết quả:
搖櫓船 yáo lǔ chuán ㄧㄠˊ ㄌㄨˇ ㄔㄨㄢˊ • 摇橹船 yáo lǔ chuán ㄧㄠˊ ㄌㄨˇ ㄔㄨㄢˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
boat propelled by a yuloh (a single sculling oar)
giản thể
Từ điển Trung-Anh
boat propelled by a yuloh (a single sculling oar)
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
giản thể
Từ điển Trung-Anh